Âm Hán Việt của 宮大工 là "cung đại công".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宮 [cung] 大 [đại, thái] 工 [công]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宮大工 là みやだいく [miyadaiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みや‐だいく【宮大工】 読み方:みやだいく 神社・仏寺・宮殿の建築・補修を専門とする大工。 Similar words: 飛騨工匠匠人大工飛騨匠