Âm Hán Việt của 宥恕 là "hựu thứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宥 [hựu] 恕 [thứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宥恕 là ゆうじょ [yuujo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐じょ〔イウ‐〕【×宥×恕】 読み方:ゆうじょ [名](スル)寛大な心で罪を許すこと。「御—を請う」「先方の過失を—する」 Similar words: 寛恕許し海容容赦赦し