Âm Hán Việt của 宥め賺す là "hựu me trám su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宥 [hựu] め [me] 賺 [trám] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宥め賺す là なだめすかす [nadamesukasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なだめすか・す[5]【宥▼め賺▼す】 (動:サ五[四]) 機嫌をとったり、おだてたりする。「いやがる子供を-・して、病院へ連れていく」 Similar words: 取り込む丸め込む煽てる誑かす取込む