Âm Hán Việt của 宥める là "hựu meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宥 [hựu] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宥める là なだめる [nadameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なだ・める[3]【宥▼める】 (動:マ下一)[文]:マ下二なだ・む ①怒りや不満をやわらげて気持ちを穏やかにする。「はやる部下を-・める」「-・めたりすかしたりして子供の機嫌を直す」 ②罪あるいは罪人に対して、寛大な取り扱いをする。「例あらむにまかせて-・むる事なく厳しう行へ/源氏:乙女」 Similar words: 労る慰める慰藉慰撫和める