Âm Hán Việt của 客室 là "khách thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 客 [khách] 室 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 客室 là きゃくしつ [kyakushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゃく‐しつ【客室】 読み方:きゃくしつ 1旅館などで、客を泊めるための部屋。また、列車・飛行機などの、乗客を乗せる部分。「—係」「—乗務員」 2客間(きゃくま)。客座敷。 Similar words: 客座敷応接間座敷応接室正室