Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 実( thực ) 際( tế )
Âm Hán Việt của 実際 là "thực tế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 際 [tế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 実際 là じっさい [jissai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じっ‐さい【実際】 [名] 1物事のあるがままの状態。「老人医療の実際に目を向ける」「実際は経営が苦しい」 2想像や理論でなく、実地の場合。「実際に応用する」「実際にあった話」「実際問題」 3仏語。真如、または無余涅槃(むよねはん)のこと。存在の究極的な姿。[副]ほんとに。実に。確かに。「あの時は実際だめだと思った」「実際やってみると難しい」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thực tế, thực sự, trên thực tế