Âm Hán Việt của 実証 là "thật chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 証 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実証 là じっしょう [jisshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じっしょう[0]【実証】 (名):スル ①事実によって証明すること。また、確実な証拠。「理論の正しいことが実験で-された」「-を重んじる研究態度」 ②漢方で、体力が充実して疾病に対する抵抗力の強い体質をいう。または機能が亢進したり、生理的物質が過剰になった病的状態のこと。⇔虚証 Similar words: 傍証裏付け検証確証立証