Âm Hán Việt của 実習 là "thật tập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 習 [tập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実習 là じっしゅう [jisshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じっしゅう:-しふ[0]【実習】 (名):スル (技術などを)実地について習うこと。「工場で-する」「-生」 Similar words: 修練練習実践慣れ修錬