Âm Hán Việt của 実生活 là "thật sinh hoạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 生 [sanh, sinh] 活 [hoạt, quạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実生活 là じっせいかつ [jisseikatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じっ‐せいかつ〔‐セイクワツ〕【実生活】 読み方:じっせいかつ 現実に毎日営んでいる生活。実際の日常生活。「—に役立つ知識」 Similar words: 実社会現実界活社会実世界