Âm Hán Việt của 実現 là "thực hiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 現 [hiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実現 là じつげん [jitsugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じつげん[0]【実現】 (名):スル 事実となって現れること。現実化すること。「希望が-する」「公約の-を期待する」 Similar words: 現実化発生結実履行実行