Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 実( thật ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 実業 là "thật nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 業 [nghiệp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 実業 là じつぎょう [jitsugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じつ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【実業】 読み方:じつぎょう 農業・商業・工業・水産業など、生産・販売に関わる事業。→虚業 #じつ‐ごう〔‐ゴフ〕【実業】 読み方:じつごう 仏語。確実に 苦楽・善悪の果をもたらす、身・口・意による行為。Similar words :産業 インダストリー マニュファクチャー 事業 工業
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngành công nghiệp, doanh nghiệp, kinh doanh, công việc kinh doanh