Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)実(thật) 感(cảm)Âm Hán Việt của 実感 là "thật cảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 感 [cảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 実感 là じっかん [jikkan]
デジタル大辞泉じっ‐かん【実感】[名](スル)1実際に事物・情景に接したときに得られる感じ。「喜びの実感がわく」「人間の弱さを実感させられた」2実際に実物に接したように、生き生きと感じること。「実感のこもった話」