Âm Hán Việt của 実力 là "thật lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 実力 là じつりょく [jitsuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じつりょく[0]【実力】 ①実際にもっている力量。「彼の-は相当なものだ」 ②強い力量。「-のある人」 ③実際に行使されることにより示される力。武力・警察力など。「-で排除する」「-に訴える」 Similar words: スキル器量才能才腕才