Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)実(thật) は(ha)Âm Hán Việt của 実は là "thật ha". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] は [ha]
Cách đọc tiếng Nhật của 実は là じつは [jitsuha]
デジタル大辞泉じつ‐は【実は】[副]事実を言えば。本当のところは。打ち明けて言うと。「実は私が企てた事なのです」
thực ra, thực sự, sự thật là