Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宝( bảo ) 石( thạch )
Âm Hán Việt của 宝石 là "bảo thạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宝 [bảo , bửu ] 石 [thạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宝石 là ほうせき [houseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう‐せき【宝石】 読み方:ほうせき 産出量が少なく、硬度が高くて、美しい光彩をもち、装飾用としての価値が高い非金属鉱物。ダイヤモンド・エメラルド・サファイア・ルビーなど。 #ビーズ用語集 宝石 装飾のための石(鉱物、岩石、有機物起源(真珠や珊瑚など))の総称。 貴石の中でも価値の高いもの、という意味で使用されることが多いのですが、明確な価値判断基準はありません。 Gem Stone(ジェムストーン)は、宝石のうち、真珠、ジェット、珊瑚などの有機物起源のものを除いたものの総称。 Gem stoneのGemは、ラテン語でつぼみ(Gemma)という意味だそうです。 関連用語:天然石,貴石,半貴石Similar words :ジェム 宝玉 ジェムストーン 宝珠
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đá quý, ngọc quý, bảo vật