Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)宝(bảo) く(ku) じ(ji)Âm Hán Việt của 宝くじ là "bảo kuji". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宝 [bảo, bửu] く [ku] じ [ji]
Cách đọc tiếng Nhật của 宝くじ là たからくじ [takarakuji]
三省堂大辞林第三版たからくじ:[3]【宝籤▼】〔多く「宝くじ」と書く〕公共事業資金を得るために,都道府県・指定都市などの地方自治体が売り出す賞金付きのくじ引き券。1948年(昭和23)に始まる。当籤金(とうせんきん)付き証票。