Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宝( bảo )
Âm Hán Việt của 宝 là "bảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宝 [bảo, bửu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宝 là たから [takara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content たから【宝/▽財/▽貨】 1世の中に数少なく、特に貴重なもの。宝物。財宝。「家に伝わる―」 2財産。金銭。「悖(さか)って来る―の悖って出るに任せ」〈露伴・寝耳鉄砲〉 3ほかのものと取り替えることのできない、特に大切なもの。また、かけがえのない人。「国の―ともいうべき人材」「子―」→御宝(おたから)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bảo vật, báu vật, vật quý giá