Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 定( định ) 規( quy )
Âm Hán Việt của 定規 là "định quy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
定 [đính, định] 規 [quy]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 定規 là ていき [teiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てい‐き【定規】 1定まっている規則・規約。 2定まっていること。いつもと同じであること。「『へい今晩は』と―の会釈(あいさつ)」〈逍遥・当世書生気質〉 #じょう‐ぎ〔ヂヤウ‐〕【定規/定木】 1物を裁断したり、線を引いたりするのにあてがって使う器具。三角定規・T字定規・雲形定規などがある。 2物事の標準。手本。模範。「自分の―で他人をはかる」「杓子(しゃくし)―」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thước kẻ, thước đo, công cụ đo lường