Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)宙
Âm Hán Việt của 宙 là "trụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
宙 [trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宙 là ちゅう [chuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ちゅう【宙】
読み方:ちゅう
[音]チュウ(チウ)(漢)
[学習漢字]6年
果てしない大空。「宇宙」
[名のり]おき・ひろし・みち
#
ちゅう〔チウ〕【宙】
読み方:ちゅう
1そら。大空。また、 地面から離れた所。空中。「胴上げでからだが—に舞う」
2そらで覚えていること。暗記していること。「小説の一節を—で言う」
Similar words:
スカイ 空 天球 上天 九天
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không trung, vũ trụ, giữa trời