Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)官(quan) 憲(hiến)Âm Hán Việt của 官憲 là "quan hiến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 官 [quan] 憲 [hiến]
Cách đọc tiếng Nhật của 官憲 là かんけん [kanken]
デジタル大辞泉かん‐けん〔クワン‐〕【官憲】1官庁・役所。また、官吏・役人。特に警察関係にいう。「官憲の手を逃れる」2政府・官庁の規則。