Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)宗(tông) 教(giáo)Âm Hán Việt của 宗教 là "tông giáo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宗 [tông] 教 [giáo]
Cách đọc tiếng Nhật của 宗教 là しゅうきょう [shuukyou]
デジタル大辞泉しゅう‐きょう〔‐ケウ〕【宗教】《religion》神・仏などの超越的存在や、聖なるものにかかわる人間の営み。古代から現代に至るまで、世界各地にさまざまな形態のものがみられる。→原始宗教→民族宗教→世界宗教日本標準産業分類