Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宗( tông ) 徒( đồ )
Âm Hán Việt của 宗徒 là "tông đồ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宗 [tông] 徒 [đồ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宗徒 là むねと [muneto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 むね‐と【▽宗と】 読み方:むねと [名](多く「宗徒」と当てて書く)集団の中のおもだった者。「—の若き内侍十余人」〈平家・二〉[副]《主たるものとしての意から》 1おもに。主として。「家の作りやうは夏を—すべし」〈徒然・五五〉 2おもだって。大将として。「—あると見ゆる鬼、横座にゐたり」〈宇治拾遺・一〉しゅう‐と【宗徒】 読み方:しゅうと ある宗教・宗派の信徒。信者。Similar words :信徒 教徒 門徒 信者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tín đồ, người theo đạo