Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 安( an ) 静( tĩnh )
Âm Hán Việt của 安静 là "an tĩnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
安 [an] 静 [tĩnh, tịnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 安静 là あんせい [ansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あん‐せい【安静】 [名・形動] 1安らかで落ち着いていること。また、そのさま。「従順な―な心になって行くのであった」〈石川達三・蒼氓〉 2病気治療のため、静かに寝ていること。「絶対安静」 映画監督・出演者情報
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghỉ ngơi, yên tĩnh, sự an tĩnh