Âm Hán Việt của 安直 là "an trực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 安 [an] 直 [trực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 安直 là あんちょく [anchoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あん‐ちょく【安直】 読み方:あんちょく [名・形動] 1価格が安いこと。また、そのさま。「直(す)ぐそこのパッサージュに—な伊太利亜の料理屋がある」〈荷風・ふらんす物語〉 2簡単で手軽なさま。また、いい加減なさま。「—な方法ではだめだ」 [派生]あんちょくさ[名] Similar words: 簡便お安い手軽い易しい易い