Âm Hán Việt của 安全保障 là "an toàn bảo chướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 安 [an] 全 [toàn] 保 [bảo] 障 [chướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 安全保障 là あんぜんほしょう [anzenhoshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あんぜんほしょう:-しやう[5]【安全保障】 外部からの侵略に対して国家の安全を保障すること。→集団安全保障 Similar words: 安全保障担保セキュリティー裏付け