Âm Hán Việt của 安上り là "an thượng ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 安 [an] 上 [thướng, thượng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 安上り là やすあがり [yasuagari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やす‐あがり【安上(が)り】 読み方:やすあがり [名・形動]安い値段で、でき上がること。費用が安く済むこと。また、そのさま。「―な(の)気晴らし」 Similar words: 節用省緊縮経済節減