Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 守( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 守る là "thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
守 [thú, thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 守る là まぼる [maboru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まぼ・る【▽守る】 [動ラ四] 1「まもる1 」に同じ。「この雪の山いみじう―・りて、わらはべなどに踏み散らさせず」〈枕・八七〉 2「まもる4 」に同じ。「そもそもかしこに―・りてものせむ、世の中、いとはかなければ」〈かげろふ・下〉 #も・る【▽守る】 [動ラ四] 1見まもる。見張る。番をする。「見し人のかげすみはてぬ池水にひとり宿―・る秋の夜の月」〈源・夕霧〉 2そばにいて、まもり育てる。「殿を二歳の年より今年二十五になり給ふまで―・り奉りて」〈延慶本平家・二末〉 3すきをうかがう。「人目―・る我かはあやな花すすきなどかほにいでて恋ひずしもあらむ」〈古今・恋一〉 #まぶ・る【▽守る】 [動ラ四]「まぼる」の音変化。「わらはが顔をあいつに―・らせうと思うて」〈虎清狂・鏡男〉 #ま‐も・る【守る/▽護る】 [動ラ五(四)]《「目(ま)守(も)る」の意》 1侵されたり、害が及ばないように防ぐ。「犯罪から青少年を―・ろう」「身を―・る術」 2決めたことや規則に従う。「約束を―・る」「教えを―・る」 3相手の攻撃に備え、守備する。「ゴールを―・る」「外野を―・る」 4目を離さずに見る。みまもる。「庄兵衛は喜助の顔を―・りつつ」〈鴎外・高瀬舟〉 5様子を見定める。「近江(あふみ)の海波恐(かしこ)みと風―・り年はや経なむ漕ぐとはなしに」〈万・一三九〇〉[可能]まもれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bảo vệ, giữ gìn, tuân thủ, duy trì, bảo toàn