Âm Hán Việt của 宇宙空間 là "vũ trụ không gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宇 [vũ] 宙 [trụ] 空 [không, khống, khổng] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宇宙空間 là うちゅうくうかん [uchuukuukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うちゅう‐くうかん〔ウチウ‐〕【宇宙空間】 読み方:うちゅうくうかん 1ロケット・人工衛星などで直接探査可能になった空間。現在では地球大気圏外の太陽系空間をいう。 2宇宙の広がり。 Similar words: 宇宙