Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 孫( tôn )
Âm Hán Việt của 孫 là "tôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
孫 [tôn, tốn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 孫 là まご [mago]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ま‐ご【孫】 《「うまご」の音変化》 1子の子。 2もとのものから間を一つ隔てること。また、そのような関係。「孫弟子」「孫引き」 #ひ‐こ【▽孫】 子の子。まご。〈和名抄〉 #そん【孫】 [音]ソン(呉)(漢) [訓]まご[学習漢字]4年〈ソン〉 1子の子。まご。「愛孫・外孫・子孫・児孫・従孫・曽孫(そうそん)」 2同じ血筋を引く者。子孫。「天孫・末孫」〈まご〉「孫娘/初孫(ういまご)」[名のり]さね・ただ・ひこ・ひろ #そん【孫】 1子孫。「当家五代の孫」 2血筋。血統。「姉は父御の―を継ぎ」〈浄・堀川波鼓〉 #むま‐ご【▽孫】 ⇒うまご #うま‐ご【▽孫】 《「むまご」とも表記》 1まご。「翁の、いといみじきぞいで来たる。むすめにや―にや」〈源・末摘花〉 2子孫。「又、この山の族(ぞう)七人にあたる人を、三代の―に得べし」〈宇津保・俊蔭〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cháu, cháu nội, cháu ngoại