Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 孩( hài ) 児( nhi )
Âm Hán Việt của 孩児 là "hài nhi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
孩 [hài] 児 [nhi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 孩児 là がいじ [gaiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい‐じ【×孩児】 《「孩」は、いとけないの意》 1幼児。嬰児(えいじ)。おさなご。「―婦女を合せて」〈東海散士・佳人之奇遇〉 2幼児の戒名につける法号。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trẻ em, đứa trẻ