Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 学( học ) 部( bộ )
Âm Hán Việt của 学部 là "học bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
学 [học ] 部 [bộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 学部 là がくぶ [gakubu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 がくぶ[0][1]【学部】 ①大学で、専攻する学問の系統によって分けられた部。 ②大学院に対して、大学の本科。「-の学生」 ③旧制の大学で、予科に対して本科。 #デジタル大辞泉 がく‐ぶ【学部】 読み方:がくぶ 1大学で、専攻する学問の分野によって大別された教育・研究上の組織。法学部・文学部・理学部・医学部など。 2旧制大学で、予科を併設していた大学の本科。Similar words :課 セクション 局 部 部局
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khoa, ngành học, bộ môn