Âm Hán Việt của 学説 là "học thuyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 説 [duyệt, thuyết, thuế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学説 là がくせつ [gakusetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がく‐せつ【学説】 読み方:がくせつ 研究に基づいて独自にまとめられた学問上の考え。「―を立てる」 Similar words: 理論原理説体系セオリー