Âm Hán Việt của 学者 là "học giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学者 là がくしゃ [gakusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がく‐しゃ【学者】 読み方:がくしゃ 1学問の研究を仕事としている人。 2学問のある人。豊富な知識のある人。 Similar words: 学究