Âm Hán Việt của 学科 là "học khoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 科 [khoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学科 là がっか [gakka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がっか:がくくわ[0]【学科】 ①教授・研究の必要から区別した学問の各専門分野。学問の科目。「国文-」 ②学校における教科・科目。「得意な-は算数です」 ③実技に対して、法規・理論など。 Similar words: 分野教科フィールド科科目