Âm Hán Việt của 学年 là "học niên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 年 [niên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学年 là がくねん [gakunen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がくねん[0]【学年】 ①一年を一つの区切りとした学校教育の期間。日本では、普通、四月に始まり三月で終わる。 ②修学期間によって区別した学生や生徒の集まり。「第三-」「最高-」 Similar words: コースクラス教室学級