Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 学( học ) 士( sĩ )
Âm Hán Việt của 学士 là "học sĩ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
学 [học ] 士 [sĩ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 学士 là がくし [gakushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がく‐し【学士】 読み方:がくし 1大学などの卒業者に与えられる学位。 2学問をする人。学者。「開師、三宅石庵は王陽明の風な—ぢゃが」〈胆大小心録〉 3律令制で、皇太子に経書を講じた東宮(とうぐう)坊の職員。東宮学士。「東宮の—仕(つかまつ)るべきよし仰せらるるほどに」〈宇津保・俊蔭〉 #学士 歴史民俗用語辞典 読み方:ガクシ(gakushi)中古時代に経書の講義を担当した東宮(春宮坊)職員。Similar words :同窓 校友 得業生 同窓生 卒業生
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cử nhân, học vị cử nhân, người tốt nghiệp đại học, bằng cấp cử nhân