Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 学( học ) 力( lực )
Âm Hán Việt của 学力 là "học lực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
学 [học] 力 [lực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 学力 là がくりき [gakuriki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がく‐りき【学力】 「がくりょく(学力) 」に同じ。「眠い眼を睡(ね)ずして得た―を」〈二葉亭・浮雲〉 #がく‐りょく【学力】 学習して得た知識と能力。特に、学校教育を通して身につけた能力。「高等学校卒業程度の学力」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
năng lực học tập, khả năng học, khả năng học tập, trí thức, trình độ học vấn