Âm Hán Việt của 学修 là "học tu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 修 [tu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学修 là がくしゅう [gakushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がく‐しゅう〔‐シウ〕【学修】 読み方:がくしゅう [名](スル)学問をまなび身につけること。修学。 Similar words: 修める修得修する学習習う