Âm Hán Việt của 学会 là "học hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 学 [học] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学会 là がっかい [gakkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がっかい:がくくわい[0]【学会】 同じ学問を専攻する学者が、研究上の協力・連絡・意見交換などのために組織する団体。また、その会合。 #デジタル大辞泉 がっ‐かい〔ガククワイ〕【学会】 読み方:がっかい それぞれの学問分野で、学術研究の進展・連絡などを目的として、研究者を中心に運営される団体。また、その集会。「物理—」 Similar words: 翰林院アカデミー