Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 学( học ) び( bi )
Âm Hán Việt của 学び là "học bi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
学 [học ] び [bi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 学び là まなび [manabi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まなび【学び】 読み方:まなび 1学ぶこと。学問。修業。 2まね。「御—をたがはず申しけるなり」〈古活字本平治・上〉 #まねび【▽学び】 読み方:まねび まねていうこと。まねること。「妍き少女の巴里—の粧したる」〈鴎外・舞姫〉Similar words :学修 勉学 勉強 学 稽古
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học, học hỏi, nghiên cứu, tìm hiểu