Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)学
Âm Hán Việt của 学 là "học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 学 là がく [gaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
がく【学〔學〕】
読み方:がく
[音]ガク(呉) [訓]まなぶ[学習漢字]1年
1まなぶ。「学園・学校・学習/苦学・見学・独学・晩学・勉学・留学」
2学問。「学術・学派/科学・漢学・研学・語学・雑学・実学・浅学・哲学・博学・文学・無学・人類学」
3学ぶ所。学校。「学長/私学・進学・退学・大学・通学・入学」
4学問をする人。学者。「碩学(せきがく)・先学」
[名のり]あきら・さと・さとる・さね・たか・のり・ひさ・みち[難読]学舎(まなびや)
#
がく【学】
読み方:がく
1学ぶこと。学問。「—にいそしむ」
2学識。知識。「—がある」
#
駅名辞典
学
読み方:ガク(gaku)所在徳島県(JR徳島線)
駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
Similar words:
学殖 学問 学識
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
học, nghiên cứu