Âm Hán Việt của 嬌態 là "kiều thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嬌 [kiều] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嬌態 là きょうたい [kyoutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐たい〔ケウ‐〕【×嬌態】 読み方:きょうたい 女性の、こびを含んだなまめかしい振る舞いや態度。 Similar words: 戯れ媚態コケットリー