Âm Hán Việt của 嫉妬深い là "tật đố thâm i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嫉 [tật] 妬 [đố] 深 [thâm] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嫉妬深い là しっとぶかい [shittobukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しっと‐ぶか・い【嫉妬深い】 読み方:しっとぶかい [形][文]しっとぶか・し[ク]嫉妬心が強い。また、嫉妬しやすい。「—・い性質」 Similar words: 妬ましい嫉ましい