Âm Hán Việt của 嫁入る là "giá nhập ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 嫁 [giá] 入 [nhập] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嫁入る là よめいる [yomeiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よめ‐い・る【嫁入る】 読み方:よめいる [動ラ五(四)]嫁に行く。とつぐ。「農村に—・る」 Similar words: 結婚結ばれる婚姻嫁する縁づく