Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嫁( giá ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 嫁する là "giá su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嫁 [giá ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嫁する là かする [kasuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か・する【嫁する】 読み方:かする [動サ変][文]か・す[サ変] 1嫁に行く。とつぐ。 「梅子嬢(さん)も亦た細川に—・することを喜んで居るようである」〈独歩・富岡先生〉 2嫁にやる。とつがせる。 「お勢を—・するのが厭になって」〈二葉亭・浮雲〉 3責任や罪を他人に押しつける。転嫁する。 「スターンは自分の責任を免れると同時に之を在天の神に—・した」〈漱石・草枕〉Similar words :結婚 結ばれる 嫁入る 婚姻 縁づく
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lấy chồng, cưới chồng, kết hôn