Âm Hán Việt của 媚態 là "mị thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 媚 [mị] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 媚態 là びたい [bitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 び‐たい【×媚態】 読み方:びたい 男にこびるなまめかしい女の態度。また、人にこびへつらい取り入ろうとする態度。 Similar words: 嬌態戯れコケットリー