Âm Hán Việt của 媚び諂う là "mị bi siểm u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 媚 [mị] び [bi] 諂 [siểm] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 媚び諂う là こびへつらう [kobihetsurau]