Âm Hán Việt của 娯楽 là "ngu lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 娯 [ngu] 楽 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 娯楽 là ごらく [goraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごらく[0]【娯楽】 (名):スル 心を慰め、楽しむこと。また、そのような物事。笑い、喜ぶような楽しみ。「-室」「-施設」「極楽の浄土に抜苦-するが如し/千山万水:乙羽」 Similar words: 気晴らし興味気慰み慰み関心事