Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 姿( tư ) 勢( thế )
Âm Hán Việt của 姿勢 là "tư thế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
姿 [tư] 勢 [thế]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 姿勢 là しせい [shisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐せい【姿勢】 1からだの構え方。また、構え。かっこう。「楽な姿勢で話を聞く」 2心構え。態度。「政治の姿勢を正す」 隠語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thái độ, dáng vẻ, cách cư xử