Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 姫( cơ ) 御( ngự ) 前( tiền )
Âm Hán Việt của 姫御前 là "cơ ngự tiền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
姫 [cơ ] 御 [ngữ , ngự , nhạ ] 前 [tiền ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 姫御前 là ひめごぜ [himegoze]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひめ‐ごぜ【姫御▽前】 読み方:ひめごぜ 《「ひめごぜん」の音変化》 1貴人の娘を敬っていう語。姫君。 2若い娘。 「高いも低いも—は大事のもの」〈浄・丹波与作〉 #ひめ‐ごぜん【姫御前】 読み方:ひめごぜん 「ひめごぜ 」に同じ。Similar words :姫 皇女 姫君 内親王 妃
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, nàng công chúa, tiểu thư, quý cô